--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhênh nhang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhênh nhang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhênh nhang
+
At leisure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhênh nhang"
Những từ có chứa
"nhênh nhang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
freckle
freckled
incense
lentiginose
heat-spot
freckly
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
nhênh nhang
:
At leisure
+
nghênh xuân
:
Welcome spring inMồng một Tết đi chơi nghênh xuânTo go for a walk and welcome spring on the first day of the lunar year
+
bến xe
:
car-park; parking place
+
scrubbiness
:
sự còi cọc, sự cằn cỗi
+
argol
:
cáu rượu